Board PLC Mitsubishi FX3U-32MT-6AD-2DA
- Download speed 38,400kbs
- 16 ngõ vào NPN, 16 ngõ ra Transistor NPN, 6 đầu vào analog( 3 ngõ vào 0-10V và 3 ngõ vào 0-20mA), 2 đầu ra analog (0-10V)
- X0-X5 là ngõ vào xung tốc độ cao, nhận được 3 encoder AB, mặc định là 12K, có thể yêu cầu 100K
- Y0-Y7 là ngõ ra xung tốc độ cao có thể lên đến 100K
- Có vùng nhớ duy trì khi mất điện.
- Nguồn cấp 24VDC.
- Hỗ trợ mã hóa 16-bit
- Hỗ trợ 3 loại ngắt.
- RS485 hỗ trợ 4 giao thức truyền thông.
- Hỗ trợ lệnh 1N, 2N, 3U
- 8000 step
- Tính toán số thực
- Kết nối HMI
- Tốc độ quét 3000 steps/ 1ms
Input Power |
DC24 |
Number of steps |
8000 steps; 2 communication ports: 1 RS232 (DB9 serial port is communication port for the FX3u protocol 38400,7,E,1; 1 RS485 (485 selection) communication protocol can be set D8120). |
X input element |
X0-X27 DC24 input,Low level,X0-5 is a high-speed count input port (the Default is 12K, 100KHZ optional) |
Y output element |
Y0-Y11 for optimal relay output,relay output current 5A. 4 continuation electric apparatus 1 common end, altogether 3 common ends |
Analog input |
6 analog input, 12 bit precision, 3 channel analog input 0-10V, 3 channel analog input 0-20MA; read analog RD3A instruction |
Analog output |
2 analog output, 12 bit precision, output voltage: 0-10V. output analog voltage with WR3A instruction |
Intermediate relay |
M0-M3071, power-down save range can be set M0-M1023, the default M500-M1023 |
Step point |
S0-1023, power-down save range can be set S0-S1023, the default S500-S9999 |
100Ms timer |
T0-T199 Accumulated power-down saving T184-T199 |
10Ms timer |
T200-T249 Accumulated power-down saving T246-T249 |
1Ms timer |
T250-T383, where T250-255 is the cumulative type |
16-bit counter |
C0-C199, power-down save C100-C199 |
32-bit counter |
C200-C219, save the power-down C220-C234 |
32-bit high-speed counter |
C235-255; C235-C240 for the single-phase counter, not multiplier; C241-240 for the single-phase calculator, 2 octave; C2470249 for the dual-phase counter, not multiplier; C250-252 for dual-phase counter, ; C253-C255 for the dual-phase counter, 4 octave |
Register D |
D0-D7999, power-down save the range can be set D0-7999 |
Indirect addressing pointer V, Z |
V0-7, Z0-7 |
P The subroutine jump number |
P0-63 |
I interrupt |
X0-5 external interrupt, timer interrupt (1MS unit) counter interrupt |
Special M components |
M8000 run-time normally closed, M8002 power pulse, M8011 is 10Ms pulse, |